• /,hi:mousai'tɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng .haemacytometer

    Huyết tốc kế

    Y học

    bộ đếm huyết cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X