• /'heməridʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác hemorrhage

    Danh từ

    (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X