• /'hɑ:ftræk/

    Xây dựng

    dùng xích ở bánh sau (xe cộ, máy kéo...)

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) xe có bánh xe đằng trước và xích đằng sau; xe háp-trắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X