• /´hæməriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
    (nghĩa bóng) trận đòn
    to give someone a good hammering
    đánh cho ai một trận nhừ tử
    (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự dập, sự rèn, sự quai búa, sự gõ (xupap)

    Xây dựng

    sự đập búa
    sự nện búa
    sự quai búa

    Kỹ thuật chung

    phôi rèn
    sự đóng cọc
    sự gõ (xupap)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X