• /´hænd¸held/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cầm tay
    a hand-held radio
    máy radio cầm tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    được cầm tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X