• /´hændəld/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có cán (dùng trong tính từ ghép)
    a rubber-handled knife
    dao có cán bằng nhựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X