• / ,hɑrd `noʊzd /

    Thông dụng

    Tính từ

    Dứt khoát, không khoan nhượng
    Cứng đầu

    Chuyên ngành

    Tiếng Anh

    Adjective

    1. guided by practical experience and observation rather than theory; "a hardheaded appraisal of our position"; "a hard-nosed labor leader"; "completely practical in his approach to business"; "not ideology but pragmatic politics" (synonym) hardheaded, practical, pragmatic (similar) realistic

    Synonym

    adjective (informal) TOUGH-MINDED, unsentimental, no-nonsense, hard-headed, hardbitten, pragmatic, realistic, down-to-earth, practical, rational, shrewd, astute, businesslike; informal hard-boiled.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X