• /´hɔ:zə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dây cáp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dây buộc thuyền

    Kỹ thuật chung

    cáp
    cáp kéo
    cáp neo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    line , rope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X