• /´hed¸reis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sông đào dẫn nước (vào máy xay...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đường dẫm nước

    Kỹ thuật chung

    đoạn đầu âu
    đường dẫn nước
    pressure headrace
    đường dẫn nước có áp
    ống dẫn nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X