• (đổi hướng từ Hearkened)
    /´ha:kən/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + to) lắng nghe
    to hearken to somebody
    lắng nghe ai

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    hark , attend , heed , listen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X