• /´hebi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Người ngây dại, làm u mê, làm đần độn
    Nội động từ
    Ngây dại, u mê, hoá đần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    dim , stupefy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X