• /´hektou¸mi:tə/

    Thông dụng

    Cách viết khác hectometre

    Danh từ

    Hectomet

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    héc-tô-mét (100 mét)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X