• /´hektou¸wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) hectooat

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    héc-tô-watt (100 watt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X