• /'hemətait/

    Thông dụng

    Cách viết khác haematite

    Như haematite

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt đỏ

    Địa chất

    hematit (quặng sắt đỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X