• /´hə:də/

    người chăn súc vật (a person whose job is to take care of a group of animal such as sheep and cows in the countryside )

    Kỹ thuật chung

    cung trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X