• /´hə:niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị

    Chuyên ngành

    Y học

    thoát vị
    complete hernia
    thoát vị hoàn toàn
    encysted hernia
    thoát vị nang hóa
    femoral hernia
    thoát vị đùi
    inguinal hernia
    thoát vị bẹn
    lnterstitial hernia
    thoát vị khe (thành bụng)
    omental hernia
    thoát vị trực tràng
    umbllicai hernia
    thoát vị rốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X