• /´hesiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bao bố (bằng gai, đay)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dạng Hess
    ma trận Hess

    Xây dựng

    vải bao bì
    vải bao bố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X