• /´hetərou¸dain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (rađiô) Heterođin, bộ tạo phách

    Tính từ

    (rađiô) (thuộc) Heterođin, (thuộc) bộ tạo phách

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    máy tạo phách

    Điện

    sự tạo phách

    Giải thích VN: Quá trình phối hợp hai sóng tần số khác biệt thành sóng hiệu tần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X