• /¸haibə´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ngủ đông (động vật)
    Sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)
    Sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X