• /hi´biskəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt)
    Hoa dâm bụt, hoa râm bụt

    Đồng nghĩa

    Rosemallow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X