• (đổi hướng từ Hiccoughed)
    /'hikʌp/

    Thông dụng

    Cách viết khác hiccup

    Danh từ

    (y học) nấc
    Sự trục trặc

    Động từ

    Nấc

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X