• /hid´rɔtik/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm ra mồ hôi
    Danh từ
    (y học) thuốc làm ra mồ hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X