• /´hini/

    Thông dụng

    Danh từ
    (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)
    Danh từ

    Cách viết khác hinnie

    ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X