• /´histi¸di:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá; sinh) histiđin

    Chuyên ngành

    Y học

    một amino axit nguồn gốc của histamine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X