• /´houldfa:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nắm chặt; sự kẹp chặt
    Vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường)

    Chuyên ngành

    Vật lý

    cấu kẹp
    kẹp vít
    vòng kẹp vít

    Xây dựng

    điểm neo
    reinforcement holdfast
    điểm neo cốt thép
    đinh đầu phẳng

    Kỹ thuật chung

    cái cặp
    cái kìm
    kìm
    ê tô
    má kẹp
    móc sắt
    ô tô
    tấm neo
    trụ neo
    vòng kẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X