• Homiletic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸hɔmi´letik/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng homiletical

    Thuộc (giống) bài thuyết pháp
    Thuộc nghệ thuật thuyết pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X