• /´hu:du:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
    Vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)

    Ngoại động từ

    Làm cho gặp rủi, làm cho không may

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    curse , hex
    verb
    curse , hex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X