• /´haus¸meid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chị hầu phòng
    Housemaid's knee
    Bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X