• /´hʌbl´bʌbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điếu ống
    Tiếng ồng ọc (nước...)
    Lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X