• /´hʌmbli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhún nhường, khiêm nhường
    humbly born
    xuất thân từ một gia đình hèn mọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X