• /´hʌmp¸bæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác hunchback

    Danh từ

    Lưng gù, lưng có bướu
    Người gù lưng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đỉnh dốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    gibbous , hunchbacked , kyphotic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X