• /'hʌtsmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn
    Người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X