• /´hʌri´skʌri/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn

    Danh từ

    Tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn

    Nội động từ

    Hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X