• /´haiə¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    opan thủy tinh

    Địa chất

    hialit, opan thủy ngân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X