• /´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Hydrat

    Ngoại động từ

    (hoá học) Hyđrat hoá, thuỷ hợp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuỷ hợp

    Hóa học & vật liệu

    hyđrat hóa

    Địa chất

    hidrat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X