• /´haidraid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hyđrua
    potassium hydride
    kali hyđrua
    sodium hydride
    natri hyđrua

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hydrua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X