• /¸haidrə´klɔ:rik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) clohyđric
    hydrochloric acid
    axit clohyđric

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    clohiđric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X