• /hai´drɔksaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hyđroxyt

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hydroxit

    Kỹ thuật chung

    hiđroxit
    aluminium hydroxide
    nhôm hiđroxit, Al (OH) 3
    ammonium hydroxide
    amoni hiđroxit
    potassium hydroxide
    kali hiđrôxit
    sodium hydroxide
    natri hiđroxit
    sodium hydroxide treating
    sự xử lý bằng natri hiđroxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X