• /ˌhaɪpərækˈtɪvɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hiếu động thái quá
    the hyperactivity of the school-boys
    tính hiếu động thái quá của các nam sinh

    Chuyên ngành

    Y học

    tăng hoạt động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X