• /¸haipə´tensiv/

    Thông dụng

    Tính từ, (y học)

    (thuộc) chứng tăng huyết áp
    Mắc chứng tăng huyết áp

    Danh từ

    (y học) người mắc chứng tăng huyết áp

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc tăng huyết áp, gây tăng huyết áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X