• /¸hipnə´gɔdʒik/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng hypnogogic

    Mơ ngủ; buồn ngủ

    Chuyên ngành

    Y học

    mơ màng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X