• /'aisplɑ:nt/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh (như) giọt băng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X