• / ,aikɔ'nəskoup/

    Thông dụng

    Cách viết khác ike

    Danh từ

    (rađiô) Icônôxcôp

    Chuyên ngành

    Điện

    ống phát hình iconoscope

    Giải thích VN: Ống camera truyền hình, các hình ảnh được tập trung vào các mạch cảm quang dạng men rạn, chùm tia điện tử quét các mặt này biến đổi hình ảnh thành tín hiệu hình.

    Kỹ thuật chung

    đèn đỉnh nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X