• /´iləs¸treitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
    Người minh hoạ; vật minh hoạ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cartoonist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X