• /i¸meʒərə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác immeasurableness

    Danh từ

    Tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tính không đo được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X