• /i¸mɔdə´reiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác immoderateness

    Danh từ
    Sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X