• /i¸mu:və´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác immovableness

    Danh từ
    Tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động
    Tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)
    Tính không lay chuyển được; tính không xúc động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X