• /im¸penitrə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác impenetrableness

    Danh từ
    Tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
    Tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
    (vật lý) tính chắn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    tính không xuyên thấm được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X