• /im´pə:fərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ
    Không có rìa răng cưa (tem)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không bị thủng
    không bị xuyên

    Y học

    không thủng lổ
    imperforate anus
    hậu môn không thủng lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X