• /im'pə:mənəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác impermanency

    Danh từ
    Sự không thường xuyên
    Tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn
    Vô thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X